1. Bản vẽ chi tiết thân cột đèn cao áp rời cần.
2. Mặt bích đế cột và khung móng cột đèn cao áp bát giác.
3. Bảng chi tiết thông số cột đèn cao áp bát giác :
H (m) |
W (m) |
T (mm) |
D1 (mm) |
D2 (mm) |
PxQ (mm) |
F (daN) |
N (mm) |
M (mm) |
J (mm) |
Hm x C (m) |
6 |
1.5 |
3 |
78 |
144 |
85×350 |
90 |
240 |
300/10 |
M16x600 |
1.0×0.8 |
7 |
1.5 |
3.5 |
78 |
154 |
85×350 |
105 |
300 |
400/10 |
M24x750 |
1.0×0.8 |
8 |
1.5 |
3.5 |
78 |
165 |
85×350 |
120 |
300 |
400/10 |
M24x750 |
1.2×1.0 |
9 |
1.5 |
4 |
78 |
175 |
95×350 |
125 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.2×1.0 |
10 |
1.5 |
4 |
78 |
186 |
95×350 |
130 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.2×1.0 |
11 |
1.5 |
4 |
78 |
196 |
95×350 |
135 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.2×1.0 |
Chú thích :
H : Chiều cao cột tính từ mặt bích.
W : Độ vươn cần đèn tính từ tâm cột.
D1 : Kích thước ngoài tại đầu cột.
D2 : Kích thước ngoài tại mặt bích chân cột.
T : Chiều dày thân cột.
P : Chiều rộng cửa cột.
Q : Chiều cao cửa cột.
F : Lực ngang đầu cột tính toán cho phép.
J : Bu lông móng cột.
S : Số lượng lỗ bắt bu lông móng trên bích đế cột.
N : Khoảng cách tâm bu lông móng cột.
M : Kích thước bích đế cột.
Hm : Chiều sâu của khối bê tông móng.