Bảng chi tiết thông số cột đèn cao áp tròn côn :
H (m) |
W (m) |
T (mm) |
D1 (mm) |
D2 (mm) |
PxQ (mm) |
F (daN) |
N (mm) |
M (mm) |
J (mm) |
Hm x C (m) |
6 |
1.5 |
3 |
78 |
144 |
85×350 |
90 |
240 |
300/10 |
M16x600 |
1.0×0.8 |
7 |
1.5 |
3.5 |
78 |
154 |
85×350 |
105 |
300 |
400/10 |
M24x750 |
1.0×0.8 |
8 |
1.5 |
3.5 |
78 |
165 |
85×350 |
120 |
300 |
400/10 |
M24x750 |
1.2×1.0 |
9 |
1.5 |
4 |
78 |
175 |
95×350 |
125 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.2×1.0 |
10 |
1.5 |
4 |
78 |
186 |
95×350 |
130 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.2×1.0 |
11 |
1.5 |
4 |
78 |
196 |
95×350 |
135 |
300 |
400/12 |
M24x750 |
1.2×1.0 |
Chú thích :
H : Chiều cao cột tính từ mặt bích.
W : Độ vươn cần đèn tính từ tâm cột.
D1 : Kích thước ngoài tại đầu cột.
D2 : Kích thước ngoài tại mặt bích chân cột.
T : Chiều dày thân cột.
P : Chiều rộng cửa cột.
Q : Chiều cao cửa cột.
F : Lực ngang đầu cột tính toán cho phép.
J : Bu lông móng cột.
S : Số lượng lỗ bắt bu lông móng trên bích đế cột.
N : Khoảng cách tâm bu lông móng cột.
M : Kích thước bích đế cột.
Hm : Chiều sâu của khối bê tông móng.